Có 1 kết quả:

套索 tào suǒ ㄊㄠˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

tào suǒ ㄊㄠˋ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a lasso
(2) noose

Bình luận 0